Thực đơn
(58719) 1998 DY10Thực đơn
(58719) 1998 DY10Liên quan
(58719) 1998 DY10 (58714) 1998 DS2 (58419) 1996 BD4 (58717) 1998 DE8 (58219) 1992 WZ2 5879 Almeria 5819 Lauretta 5871 Bobbell (5874) 1989 XB (5876) 1990 DM2Tài liệu tham khảo
WikiPedia: (58719) 1998 DY10 http://ssd.jpl.nasa.gov/sbdb.cgi?sstr=58719